Có 1 kết quả:
懸節 huyền tiết
Từ điển trích dẫn
1. Treo cờ tiết, biểu thị bỏ chức quan. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Viên Thiệu thủ đề bảo kiếm, từ biệt bách quan nhi xuất, huyền tiết đông môn, bôn Kí Châu khứ liễu” 袁紹手提寶劍, 辭別百官而出, 懸節東門, 奔冀州去了 (Đệ tứ hồi) Viên Thiệu tay cầm bảo kiếm, từ biệt các quan đi ra, treo cờ tiết ở cửa đông, rồi bỏ về Kí Châu.
Bình luận 0